Có 2 kết quả:
心裡有譜 xīn lǐ yǒu pǔ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ ㄧㄡˇ ㄆㄨˇ • 心里有谱 xīn lǐ yǒu pǔ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ ㄧㄡˇ ㄆㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have a plan in mind
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have a plan in mind
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0